Characters remaining: 500/500
Translation

earning per share

Academic
Friendly

"Earning per share" (viết tắt EPS) một thuật ngữ tài chính dùng để chỉ lợi nhuận (thu nhập) một công ty kiếm được trên mỗi cổ phiếu đang lưu hành của . Điều này giúp các nhà đầu đánh giá khả năng sinh lời của công ty so với số lượng cổ phiếu họ sở hữu.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Earning per share" lợi nhuận ròng của công ty được chia cho số lượng cổ phiếu đang lưu hành. EPS một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả tài chính của một công ty.

  • Công thức tính: [ \text{EPS} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng}}{\text{Số cổ phiếu đang lưu hành}} ]

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The company's earnings per share increased this quarter." (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu của công ty đã tăng trong quý này.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Investors often look at earnings per share as a key metric to evaluate a company's financial health." (Các nhà đầu thường xem xét lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu như một chỉ số chính để đánh giá sức khỏe tài chính của công ty.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gross earnings per share (Lợi nhuận gộp trên mỗi cổ phiếu): Tính toán lợi nhuận trước khi trừ đi thuế các chi phí khác.
  • Diluted earnings per share (Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu): Tính toán lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu sau khi xem xét các cổ phiếu tiềm năng (như cổ phiếu chuyển đổi) có thể được phát hành trong tương lai.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Net income (Lợi nhuận ròng): Tổng thu nhập sau khi trừ đi tất cả chi phí.
  • Profit per share (Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu): Tương tự như EPS, nhưng có thể không tính đến các yếu tố pha loãng.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In the black": lợi nhuận (trái ngược với "in the red" - thua lỗ).

    • dụ: "The company has been in the black for three consecutive years."
  • "Break even": Không lãi cũng không lỗ.

    • dụ: "We need to increase our sales to break even this quarter."
Kết luận:

Hiểu về "earning per share" rất quan trọng cho những ai quan tâm đến đầu tài chính, cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của công ty.

Noun
  1. lợi nhuận (thu nhập) trên mỗi cổ phiếu

Comments and discussion on the word "earning per share"